Thiếu máu não là gì? Các nghiên cứu khoa học về Thiếu máu não
Thiếu máu não là tình trạng giảm lưu lượng máu đến một phần hoặc toàn bộ não, làm não không nhận đủ oxy và dưỡng chất cần thiết để hoạt động bình thường. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ, xảy ra khi dòng máu bị tắc nghẽn hoặc suy giảm toàn thân, có thể gây tổn thương thần kinh không hồi phục nếu không xử lý kịp thời.
Khái niệm thiếu máu não
Thiếu máu não (cerebral ischemia) là tình trạng xảy ra khi lưu lượng máu cung cấp cho một phần hoặc toàn bộ não bị giảm, khiến mô não không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng để duy trì hoạt động. Nếu tình trạng này kéo dài trong vài phút, tế bào não bắt đầu bị tổn thương không hồi phục, dẫn đến hiện tượng nhồi máu não (ischemic stroke).
Thiếu máu não là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn thế giới, đặc biệt ở người lớn tuổi. Mỗi năm có hàng triệu người bị ảnh hưởng bởi các dạng thiếu máu não, từ nhẹ thoáng qua đến nặng, để lại di chứng thần kinh lâu dài. Ngưỡng tối thiểu của lưu lượng máu để mô não hoạt động bình thường khoảng ; nếu giảm dưới , tế bào thần kinh bắt đầu suy thoái chức năng.
Phân loại thiếu máu não
Dựa vào phạm vi và nguyên nhân, thiếu máu não được phân thành các dạng chính sau:
- Thiếu máu não cục bộ (focal cerebral ischemia): xảy ra khi có sự tắc nghẽn tại một nhánh mạch máu cụ thể, thường do huyết khối hoặc tắc mạch. Đây là dạng phổ biến nhất và chiếm hơn 80% các trường hợp đột quỵ.
- Thiếu máu não toàn bộ (global ischemia): là tình trạng giảm tưới máu toàn bộ não, thường do ngừng tim, sốc tuần hoàn hoặc hạ huyết áp nghiêm trọng.
Theo thời gian tiến triển, thiếu máu não cũng được phân loại thành:
- Thiếu máu não thoáng qua (TIA – Transient Ischemic Attack): biểu hiện triệu chứng thần kinh ngắn hạn do thiếu máu tạm thời, thường hồi phục hoàn toàn sau 24 giờ.
- Thiếu máu não kéo dài: khi tình trạng thiếu máu diễn tiến đủ lâu để gây tổn thương mô vĩnh viễn, dẫn đến nhồi máu và hoại tử tế bào não.
Cơ chế sinh bệnh
Não bộ tiêu thụ khoảng 20% lượng oxy toàn cơ thể và gần như hoàn toàn phụ thuộc vào tuần hoàn máu để cung cấp glucose và oxy. Khi dòng máu bị gián đoạn, chu trình chuyển hóa hiếu khí dừng lại, gây tích tụ lactate, giảm ATP và mất cân bằng ion. Hiện tượng khử cực màng và nồng độ nội bào canxi tăng cao làm hoạt hóa enzym phân hủy, gây tổn thương cấu trúc tế bào thần kinh.
Nếu tình trạng thiếu máu kéo dài trên 5–10 phút, vùng não bị ảnh hưởng có thể bước vào pha tổn thương không hồi phục. Sự chết tế bào theo chương trình (apoptosis) hoặc hoại tử (necrosis) lan rộng, đặc biệt tại vùng lõi thiếu máu (ischemic core). Vùng xung quanh gọi là “vùng tranh tối tranh sáng” (ischemic penumbra) vẫn có khả năng hồi phục nếu lưu lượng máu được tái lập kịp thời.
Một số biểu hiện sinh học thường gặp:
Thông số | Giá trị bình thường | Thay đổi khi thiếu máu |
---|---|---|
ATP nội bào | 100% | < 30% sau 5 phút |
pH nội bào | 7.2 | Giảm còn 6.5–6.7 |
Canxi nội bào | Tăng gấp 100 lần |
Nguyên nhân gây thiếu máu não
Các nguyên nhân thiếu máu não cục bộ thường bao gồm:
- Xơ vữa động mạch: gây hẹp hoặc tắc mạch máu não.
- Huyết khối nội mạch: hình thành ngay tại chỗ, làm tắc dòng máu.
- Thuyên tắc từ tim: do rung nhĩ hoặc bệnh van tim, tạo cục máu đông di chuyển lên não.
Thiếu máu não toàn bộ thường do các tình trạng cấp tính như:
- Ngừng tim hoặc rối loạn nhịp nặng
- Sốc giảm thể tích, sốc nhiễm trùng
- Suy hô hấp cấp hoặc ngạt thở
Để cập nhật thông tin y học mới nhất, xem thêm tại NIH – National Institute of Neurological Disorders and Stroke.
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng của thiếu máu não phụ thuộc vào vị trí và mức độ ảnh hưởng của vùng não bị thiếu máu. Trong thiếu máu não cục bộ, triệu chứng thường khởi phát đột ngột và không đau. Người bệnh có thể có một hoặc nhiều dấu hiệu sau:
- Yếu hoặc tê bì đột ngột ở mặt, tay hoặc chân – thường xảy ra ở một bên cơ thể.
- Khó nói hoặc nói không rõ, rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận (không hiểu người khác nói).
- Mất thị lực một hoặc cả hai mắt, nhìn đôi hoặc nhìn mờ.
- Chóng mặt, mất thăng bằng, loạng choạng khi đi lại.
- Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân kèm nôn ói hoặc rối loạn ý thức.
Thiếu máu não thoáng qua (TIA) có triệu chứng tương tự nhưng thường biến mất trong vòng vài phút đến vài giờ, không để lại tổn thương nhu mô trên hình ảnh học. Tuy nhiên, TIA là yếu tố dự báo nguy cơ cao đột quỵ trong vòng 90 ngày. Đáng chú ý, nhiều trường hợp bệnh nhân không nhận ra triệu chứng nhẹ là dấu hiệu cảnh báo sớm, gây chậm trễ điều trị.
Chẩn đoán và phương pháp hình ảnh
Chẩn đoán thiếu máu não cần kết hợp đánh giá lâm sàng với các kỹ thuật hình ảnh để xác định vùng tổn thương, nguyên nhân và hướng xử trí. Các phương pháp chính bao gồm:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): nhanh, giúp loại trừ xuất huyết và phát hiện nhồi máu giai đoạn muộn.
- Cộng hưởng từ sọ não (MRI – DWI): nhạy hơn với các ổ nhồi máu nhỏ, có thể phát hiện tổn thương trong vòng vài phút.
- CTA/MRA: chụp mạch máu não bằng CT hoặc MRI để phát hiện hẹp, tắc, hoặc dị dạng mạch máu.
- Siêu âm Doppler xuyên sọ: đánh giá lưu lượng máu qua các động mạch lớn trong não.
Ngoài ra, các xét nghiệm hỗ trợ gồm điện tâm đồ (ECG), siêu âm tim để tìm nguồn gốc thuyên tắc từ tim, xét nghiệm đông máu, đường huyết, mỡ máu và công thức máu. Thời gian là yếu tố quyết định trong chẩn đoán và điều trị, do đó bệnh nhân nghi ngờ thiếu máu não cần được xử trí khẩn cấp tại cơ sở có chuyên khoa đột quỵ.
Điều trị thiếu máu não
Mục tiêu điều trị là tái tưới máu não càng sớm càng tốt để giảm thiểu tổn thương thần kinh, đặc biệt trong “cửa sổ vàng” 3–4,5 giờ đầu sau khởi phát. Các biện pháp điều trị bao gồm:
- Thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (rt-PA – alteplase): làm tan cục máu đông, được chỉ định trong vòng 4,5 giờ nếu không có chống chỉ định.
- Can thiệp nội mạch (mechanical thrombectomy): dùng dụng cụ lấy huyết khối trực tiếp trong lòng mạch, hiệu quả tối ưu trong 6–24 giờ ở bệnh nhân tắc động mạch lớn.
- Điều chỉnh sinh hiệu: kiểm soát huyết áp, đường huyết, thân nhiệt và nồng độ oxy để ổn định tình trạng toàn thân.
Sau giai đoạn cấp, bệnh nhân cần phục hồi chức năng tích cực và dùng thuốc dự phòng tái phát như thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel), thuốc chống đông (nếu có rung nhĩ), statin và kiểm soát yếu tố nguy cơ. Hướng dẫn chi tiết có tại American Stroke Association – Treatment.
Phòng ngừa và kiểm soát yếu tố nguy cơ
Phòng ngừa thiếu máu não tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống. Biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Kiểm soát huyết áp: duy trì huyết áp dưới 130/80 mmHg ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
- Quản lý đái tháo đường: HbA1c mục tiêu < 7% với bệnh nhân đái tháo đường type 2.
- Giảm cholesterol: dùng statin để đạt LDL-C mục tiêu < 70 mg/dL nếu có bệnh mạch máu.
- Hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá và giảm cân nếu thừa cân.
- Tập thể dục: ít nhất 150 phút/tuần hoạt động thể lực mức độ vừa.
Đối với bệnh nhân có rung nhĩ hoặc van tim cơ học, cần dùng thuốc chống đông (warfarin, DOAC) để ngăn thuyên tắc huyết khối. Việc tuân thủ thuốc và theo dõi định kỳ giúp ngăn ngừa đột quỵ tái phát hiệu quả. Thông tin phòng ngừa cập nhật tại UpToDate – Secondary Prevention of Stroke.
Biến chứng và hệ lụy lâu dài
Hậu quả của thiếu máu não có thể rất nặng nề, tùy theo thời gian tổn thương, vùng não bị ảnh hưởng và mức độ phục hồi. Một số biến chứng phổ biến:
- Rối loạn vận động: liệt nửa người, yếu cơ, khó phối hợp vận động.
- Rối loạn ngôn ngữ: mất khả năng nói hoặc hiểu, khó diễn đạt.
- Rối loạn tâm thần – nhận thức: trầm cảm sau đột quỵ, suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ.
- Co giật, tăng áp lực nội sọ hoặc phù não.
Các bệnh nhân cần được hỗ trợ phục hồi chức năng, vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu và điều trị tâm lý dài hạn. Chất lượng sống sau thiếu máu não phụ thuộc vào mức độ tàn tật, hỗ trợ xã hội và khả năng phục hồi chức năng sớm.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thiếu máu não:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10